Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Toxicodendron quercifolium


noun
poisonous shrub of southeastern United States causing a rash on contact
Syn:
eastern poison oak, Rhus quercifolia, Rhus toxicodenedron
Hypernyms:
poisonous plant
Member Holonyms:
Toxicodendron, genus Toxicodendron


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.